Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
47,24
47,28
47,05
47,24
47,14
47,25
47,26
47,03
47,22
47,13
46,82
46,90
46,71
46,90
46,78
46,30
46,40
46,21
46,40
46,29
45,95
46,11
45,88
46,05
45,95
45,83
45,89
45,78
45,89
45,83
45,86
45,99
45,85
45,99
45,87
45,83
45,83
45,80
45,80
45,89
45,86
45,86
45,86
45,86
45,96
-
-
-
45,91 *
45,91
-
-
-
45,82 *
45,82
-
-
-
45,51 *
45,51
-
-
-
45,26 *
45,26
-
-
-
45,37 *
45,37
-
-
-
45,45 *
45,45
-
-
-
45,56 *
45,56
-
-
-
45,63 *
45,63
-
-
-
45,58 *
45,58
-
-
-
45,58 *
45,58
-
-
-
45,48 *
45,48
-
-
-
45,48 *
45,48
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet