Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,79
41,83
41,73
41,74
41,82
42,04
42,09
42,00
42,03
42,09
42,37
42,37
42,27
42,28
42,37
42,67
42,67
42,57
42,57
42,67
42,92
42,92
42,84
42,87
42,92
43,16
43,16
43,09
43,11
43,16
-
-
-
43,23 *
43,23
-
-
-
43,25 *
43,25
-
-
-
42,99 *
42,99
42,94
42,94
42,94
42,94
43,04
-
-
-
43,17 *
43,17
-
-
-
43,42 *
43,42
-
-
-
43,60 *
43,60
-
-
-
43,71 *
43,71
-
-
-
43,79 *
43,79
-
-
-
43,61 *
43,61
-
-
-
43,46 *
43,46
-
-
-
43,36 *
43,36
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet