Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
46,41
46,64
46,41
46,61
46,40
46,50
46,59
46,38
46,56
46,35
46,12
46,12
46,02
46,04
45,97
45,52
45,58
45,52
45,58
45,48
45,19
45,36
45,16
45,33
45,19
45,16
45,25
45,12
45,25
45,11
45,11
45,15
45,11
45,15
45,15
45,17
45,17
45,17
45,17
45,21
45,28
45,28
45,28
45,28
45,32
-
-
-
45,31 *
45,31
-
-
-
45,24 *
45,24
-
-
-
44,83 *
44,83
-
-
-
44,82 *
44,82
-
-
-
44,93 *
44,93
-
-
-
45,01 *
45,01
-
-
-
45,12 *
45,12
-
-
-
45,19 *
45,19
-
-
-
45,14 *
45,14
-
-
-
45,14 *
45,14
-
-
-
45,04 *
45,04
-
-
-
45,04 *
45,04
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet