Đvt: Uscent/lb

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

53,21 *

53,21

53,65

53,96

53,62

53,90

53,58

53,90

54,10

53,88

54,06

53,78

54,13

54,29

54,06

54,25

53,96

54,33

54,33

54,22

54,24

54,13

54,66

54,88

54,58

54,80

54,52

-

-

-

54,76 *

54,76

54,98

54,98

54,98

54,98

54,92

-

-

-

55,01 *

55,01

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

54,96 *

54,96

-

-

-

54,71 *

54,71

-

-

-

54,26 *

54,26

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

-

-

-

54,16 *

54,16

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet