Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

51,30

51,49

51,12

51,21

51,30

51,55

51,68

51,34

51,42

51,50

51,76

51,76

51,56

51,64

51,71

52,03

52,03

51,75

51,90

51,90

52,25

52,42

52,10

52,15

52,24

-

-

-

52,45 *

52,45

52,64

52,64

52,45

52,45

52,60

52,75

52,75

52,56

52,56

52,71

52,77

52,84

52,60

52,84

52,77

-

-

-

52,67 *

52,67

-

-

-

52,42 *

52,42

-

-

-

51,97 *

51,97

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

-

-

-

51,87 *

51,87

Nguồn: VINANET

Nguồn: Internet