Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

54,65

54,83

54,15

54,26

54,65

54,93

55,03

54,38

54,43

54,87

55,07

55,15

54,61

54,82

55,07

55,65

55,69

54,99

55,08

55,49

55,91

55,97

55,47

55,47

55,78

-

-

-

56,07 *

56,07

56,10

56,33

56,07

56,22

56,15

55,89

55,89

55,89

55,89

56,18

-

-

-

56,16 *

56,16

-

-

-

56,06 *

56,06

-

-

-

55,83 *

55,83

55,46

55,46

55,46

55,46

55,77

-

-

-

55,88 *

55,88

-

-

-

55,88 *

55,88

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

56,40 *

56,40

VINANET

Nguồn: Internet