Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,80

50,80

50,30

50,44

50,72

50,94

51,00

50,54

50,65

50,94

51,14

51,14

50,83

50,86

51,14

51,38

51,38

50,93

51,00

51,31

51,71

51,75

51,26

51,37

51,68

51,65

51,65

51,65

51,65

51,91

51,90

51,90

51,80

51,83

52,10

51,95

51,95

51,89

51,89

52,21

-

-

-

52,29 *

52,29

-

-

-

52,19 *

52,19

-

-

-

51,94 *

51,94

51,25

51,25

51,25

51,25

51,53

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,48 *

51,48

VINANET

Nguồn: Internet