Đvt: Uscent/lb

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

55,76

55,95

55,67

55,80

55,83

56,18

56,36

56,09

56,18

56,28

56,36

56,51

56,31

56,51

56,46

56,48

56,61

56,41

56,61

56,61

-

56,56

56,56

56,69 *

56,69

56,88

57,02

56,77

56,92

56,96

-

-

-

57,14 *

57,14

57,17

57,17

57,12

57,14

57,30

57,39

57,39

57,31

57,36

57,36

57,38

57,39

57,38

57,39

57,40

-

-

-

57,25 *

57,25

-

-

-

56,95 *

56,95

-

-

-

56,46 *

56,46

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

-

-

-

56,36 *

56,36

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet