Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1440
1449
1440
1448 6/8
1441
1372
1378 2/8
1372
1377
1372 2/8
1319
1322 2/8
1319
1322 2/8
1318 2/8
1248
1251
1247 6/8
1251
1247 4/8
1203 6/8
1208 2/8
1203 4/8
1207
1204
1212
1214 6/8
1212
1214 6/8
1211 6/8
-
-
-
1218 *
1218
-
-
-
1221 6/8 *
1221 6/8
-
-
-
1229 *
1229
-
-
-
1224 2/8 *
1224 2/8
-
-
-
1212 *
1212
1210
1213 4/8
1210
1213 4/8
1212
-
-
-
1215 6/8 *
1215 6/8
-
-
-
1212 *
1212
-
-
-
1209 *
1209
-
-
-
1212 2/8 *
1212 2/8
-
-
-
1206 *
1206
-
-
-
1199 6/8 *
1199 6/8
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet