Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1317 4/8
1319
1317 4/8
1319
1319 6/8
1314
1314
1308 6/8
1309
1315
1296 6/8
1297 4/8
1291 4/8
1291 4/8
1298 2/8
1280
1280
1274 2/8
1274 2/8
1280 4/8
1274
1274
1269 4/8
1269 4/8
1276
-
-
-
1256 4/8 *
1256 4/8
1206
1206
1206
1206
1210 6/8
1174 6/8
1175 2/8
1173 2/8
1173 2/8
1177
-
-
-
1182 6/8 *
1182 6/8
-
-
-
1187 2/8 *
1187 2/8
-
-
-
1190 2/8 *
1190 2/8
-
-
-
1195 6/8 *
1195 6/8
-
-
-
1185 4/8 *
1185 4/8
-
-
-
1170 4/8 *
1170 4/8
-
-
-
1168 2/8 *
1168 2/8
-
-
-
1168 2/8 *
1168 2/8
-
-
-
1150 2/8 *
1150 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet