Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1306 4/8
1317 6/8
1305 2/8
1316 6/8
1307 6/8
1309 2/8
1320 4/8
1307 4/8
1319 6/8
1310 4/8
1293 4/8
1303 4/8
1293
1303 4/8
1295
1274
1284
1273 4/8
1283
1275
1266 4/8
1276
1265 6/8
1276
1267 4/8
-
-
-
1253 *
1253
-
-
-
1210 2/8 *
1210 2/8
1173 6/8
1180
1173 6/8
1178 4/8
1176 4/8
-
-
-
1180 2/8 *
1180 2/8
-
-
-
1178 6/8 *
1178 6/8
-
-
-
1174 6/8 *
1174 6/8
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
-
-
-
1177 2/8 *
1177 2/8
-
-
-
1166 2/8 *
1166 2/8
-
-
-
1166 *
1166
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet