Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1532 2/8
1534 4/8
1530 2/8
1534
1534 2/8
1424 2/8
1425
1421 2/8
1424
1425 2/8
1316
1316
1313
1315 6/8
1317
1273
1275 2/8
1270 6/8
1274
1276
1275 2/8
1276 6/8
1274
1276 2/8
1279
1272 4/8
1273 2/8
1270 4/8
1273 2/8
1274 6/8
-
-
-
1271 *
1271
-
-
-
1276 6/8 *
1276 6/8
-
-
-
1266 4/8 *
1266 4/8
-
-
-
1250 4/8 *
1250 4/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1247 *
1247
-
-
-
1243 2/8 *
1243 2/8
-
-
-
1240 2/8 *
1240 2/8
-
-
-
1243 4/8 *
1243 4/8
-
-
-
1237 2/8 *
1237 2/8
-
-
-
1222 *
1222
-
-
-
1195 *
1195
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet