Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1414 4/8

1419 2/8

1414

1415 6/8

1416 6/8

1419

1423 4/8

1418 2/8

1420 6/8

1421 2/8

1412 2/8

1415

1411 6/8

1415

1413 4/8

1393 2/8

1393 2/8

1393 2/8

1393 2/8

1393

1376

1379 6/8

1375 4/8

1376 4/8

1378 6/8

1377

1377 6/8

1374 6/8

1374 6/8

1376 6/8

1360

1362 2/8

1360

1362 2/8

1361 6/8

-

-

-

1344 2/8 *

1344 2/8

-

-

-

1339 2/8 *

1339 2/8

-

-

-

1317 2/8 *

1317 2/8

-

-

-

1288 *

1288

1260 6/8

1260 6/8

1260 6/8

1260 6/8

1261

-

-

-

1265 2/8 *

1265 2/8

-

-

-

1265 2/8 *

1265 2/8

-

-

-

1265 2/8 *

1265 2/8

-

-

-

1269 6/8 *

1269 6/8

-

-

-

1265 2/8 *

1265 2/8

-

-

-

1255 4/8 *

1255 4/8

-

-

-

1238 *

1238

-

-

-

1248 *

1248

-

-

-

1208 *

1208

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet