Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1420

1424 6/8

1414 6/8

1417 2/8

1419 4/8

1424

1428 6/8

1419

1421 4/8

1423 6/8

1417 6/8

1420 2/8

1412 4/8

1414 2/8

1416 6/8

1395 4/8

1396

1387 6/8

1391

1392 6/8

1374 4/8

1378 6/8

1370 2/8

1372 4/8

1375 4/8

1374

1377 4/8

1374

1377 4/8

1374 4/8

1363

1363

1363

1363

1361 4/8

1347

1350

1342

1343 6/8

1347 4/8

1345

1345

1345

1345

1344 4/8

-

-

-

1317 2/8 *

1317 2/8

-

-

-

1287 *

1287

1260 4/8

1261

1255

1255

1259 4/8

-

-

-

1263 6/8 *

1263 6/8

-

-

-

1263 6/8 *

1263 6/8

-

-

-

1263 6/8 *

1263 6/8

-

-

-

1268 2/8 *

1268 2/8

-

-

-

1263 6/8 *

1263 6/8

-

-

-

1254 *

1254

-

-

-

1234 *

1234

-

-

-

1244 *

1244

-

-

-

1204 *

1204

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet