Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1431

1436 2/8

1429 4/8

1433

1431

1434 6/8

1440

1433 4/8

1437

1434 6/8

1426 2/8

1430 2/8

1424 6/8

1430 2/8

1426

1401 2/8

1401 2/8

1401 2/8

1401 2/8

1401

1381

1389

1379 4/8

1386 2/8

1382

1379

1385 6/8

1379

1385 6/8

1381

1361 4/8

1371

1361 4/8

1370 2/8

1364 4/8

1345

1354 4/8

1345

1353

1346 4/8

1347 4/8

1350

1347 4/8

1350

1344

-

-

-

1315 6/8 *

1315 6/8

-

-

-

1285 6/8 *

1285 6/8

1260

1266

1260

1265 2/8

1258

-

-

-

1262 6/8 *

1262 6/8

-

-

-

1262 6/8 *

1262 6/8

-

-

-

1262 6/8 *

1262 6/8

-

-

-

1267 2/8 *

1267 2/8

-

-

-

1262 6/8 *

1262 6/8

-

-

-

1253 *

1253

-

-

-

1229 2/8 *

1229 2/8

-

-

-

1239 2/8 *

1239 2/8

-

-

-

1199 2/8 *

1199 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet