Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1400

1400

1390 6/8

1391 4/8

1404

1406

1406 6/8

1390 6/8

1391 4/8

1406

1394

1394 4/8

1379 4/8

1379 6/8

1393 4/8

1351

1351 2/8

1343 2/8

1343 2/8

1350 6/8

1324 2/8

1324 2/8

1311

1311 2/8

1321 2/8

1322 2/8

1322 2/8

1314 6/8

1315

1320 6/8

1295

1295 2/8

1285

1285

1293 6/8

1270 4/8

1275

1268

1268

1272 6/8

1272 6/8

1272 6/8

1263 6/8

1263 6/8

1271 6/8

-

-

-

1248 6/8 *

1248 6/8

-

-

-

1211 *

1211

1175

1178 4/8

1170

1170

1173 2/8

-

-

-

1178 6/8 *

1178 6/8

-

-

-

1176 6/8 *

1176 6/8

-

-

-

1176 6/8 *

1176 6/8

-

-

-

1181 2/8 *

1181 2/8

-

-

-

1176 6/8 *

1176 6/8

-

-

-

1167 *

1167

-

-

-

1156 2/8 *

1156 2/8

-

-

-

1169 2/8 *

1169 2/8

-

-

-

1140 6/8 *

1140 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet