Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1413 4/8

1416 2/8

1407 4/8

1412 4/8

1413

1394

1396

1387 6/8

1392

1393 6/8

1340

1343

1337 6/8

1342 6/8

1340

1307 2/8

1310

1302

1308 2/8

1305

1305 4/8

1308

1305 4/8

1306 6/8

1302 4/8

1275 6/8

1281

1275

1281

1274

1262 6/8

1269

1261

1269

1260 6/8

1265

1265

1265

1265

1260 6/8

-

-

-

1248 6/8 *

1248 6/8

-

-

-

1207 4/8 *

1207 4/8

1175 2/8

1175 2/8

1175 2/8

1175 2/8

1169

-

-

-

1173 6/8 *

1173 6/8

-

-

-

1171 6/8 *

1171 6/8

-

-

-

1171 6/8 *

1171 6/8

-

-

-

1176 2/8 *

1176 2/8

-

-

-

1171 6/8 *

1171 6/8

-

-

-

1162 *

1162

-

-

-

1160 *

1160

-

-

-

1173 *

1173

-

-

-

1144 4/8 *

1144 4/8

VINANET

Nguồn: Internet