Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1423 6/8

1435 4/8

1420 2/8

1428

1422

1396

1404 6/8

1395

1398 4/8

1395 2/8

1343 2/8

1350 6/8

1343 2/8

1345 4/8

1342 2/8

1302 4/8

1311 6/8

1300 4/8

1305 4/8

1302 2/8

1299 6/8

1309

1299 6/8

1304 2/8

1300

1280

1280 2/8

1279 6/8

1280

1272 6/8

1263

1268

1260 4/8

1267 4/8

1259 6/8

-

-

-

1258 6/8 *

1258 6/8

-

-

-

1246 6/8 *

1246 6/8

-

-

-

1202 4/8 *

1202 4/8

1164

1168

1164

1168

1162 2/8

-

-

-

1167 *

1167

-

-

-

1165 *

1165

-

-

-

1165 *

1165

-

-

-

1170 2/8 *

1170 2/8

-

-

-

1165 *

1165

-

-

-

1155 2/8 *

1155 2/8

-

-

-

1154 2/8 *

1154 2/8

-

-

-

1166 2/8 *

1166 2/8

-

-

-

1144 *

1144

VINANET

 

Nguồn: Internet