Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1413 6/8

1422

1410

1417

1405

1387 6/8

1394

1384 2/8

1392

1381

1334 6/8

1343 6/8

1333

1343

1327

1300

1308 4/8

1294 2/8

1306

1288

1292

1306 2/8

1292

1303

1286

1273 6/8

1279

1272 4/8

1276 4/8

1259 4/8

1249 6/8

1263 6/8

1249 6/8

1261 6/8

1242 6/8

1251 6/8

1262 2/8

1251 6/8

1260

1241

-

-

-

1234 4/8 *

1234 4/8

-

-

-

1194 4/8 *

1194 4/8

1166 4/8

1175

1166 2/8

1174

1157

-

-

-

1162 *

1162

-

-

-

1160 *

1160

-

-

-

1160 *

1160

-

-

-

1165 2/8 *

1165 2/8

-

-

-

1160 *

1160

-

-

-

1150 2/8 *

1150 2/8

-

-

-

1149 2/8 *

1149 2/8

-

-

-

1161 2/8 *

1161 2/8

-

-

-

1139 *

1139

VINANET

Nguồn: Internet