Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1382 4/8

1382 6/8

1370 2/8

1374 2/8

1382 2/8

1363 4/8

1364 6/8

1354 2/8

1355

1364 6/8

1313

1315 4/8

1307 6/8

1308 2/8

1314 6/8

1281

1282

1273

1274 4/8

1282 2/8

1280

1281 4/8

1273

1273 6/8

1282

1255

1255 4/8

1252

1252

1256 2/8

1243 6/8

1245

1242 6/8

1243 4/8

1243 6/8

1242 2/8

1243

1239

1239 2/8

1243 2/8

-

-

-

1235 2/8 *

1235 2/8

-

-

-

1198 2/8 *

1198 2/8

1164 4/8

1164 4/8

1160

1160

1164

-

-

-

1169 *

1169

-

-

-

1166 6/8 *

1166 6/8

-

-

-

1166 6/8 *

1166 6/8

-

-

-

1172 *

1172

-

-

-

1166 6/8 *

1166 6/8

-

-

-

1157 *

1157

-

-

-

1155 *

1155

-

-

-

1168 *

1168

-

-

-

1145 6/8 *

1145 6/8

VINANET

Nguồn: Internet