Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1437

1445 6/8

1433 6/8

1445 4/8

1437 2/8

1440 4/8

1450

1437 6/8

1450

1441

1427

1436 2/8

1425 4/8

1436 2/8

1426 4/8

1383 6/8

1391 6/8

1383 6/8

1391 6/8

1381 6/8

1342 6/8

1355 2/8

1340

1355 2/8

1341 4/8

1341 6/8

1353 6/8

1341 6/8

1353 6/8

1341 6/8

1326

1332

1326

1332

1324

1313

1321

1313

1321

1310

1316 4/8

1319

1316 4/8

1319

1308 4/8

-

-

-

1284 *

1284

-

-

-

1252 4/8 *

1252 4/8

1230

1232

1230

1232

1228 4/8

-

-

-

1233 4/8 *

1233 4/8

-

-

-

1233 2/8 *

1233 2/8

-

-

-

1233 2/8 *

1233 2/8

-

-

-

1237 6/8 *

1237 6/8

-

-

-

1233 2/8 *

1233 2/8

-

-

-

1223 4/8 *

1223 4/8

1203

1203

1203

1203

1205 2/8

-

-

-

1215 2/8 *

1215 2/8

-

-

-

1184 4/8 *

1184 4/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet