Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1461

1471 6/8

1461

1469 6/8

1461 2/8

1465

1475 6/8

1465

1474 2/8

1465

1450 4/8

1458 2/8

1450 4/8

1457 2/8

1450 4/8

1398 6/8

1405 6/8

1398 6/8

1405

1398 6/8

1350 2/8

1360

1350

1358 6/8

1352

1350

1356 6/8

1350

1356 6/8

1351

1335 2/8

1338 2/8

1335 2/8

1338 2/8

1332 4/8

1319 2/8

1320

1319 2/8

1320

1317 4/8

1321

1321

1321

1321

1315 4/8

-

-

-

1291 *

1291

-

-

-

1257 *

1257

1239

1239

1239

1239

1232

-

-

-

1237 *

1237

-

-

-

1236 6/8 *

1236 6/8

-

-

-

1236 6/8 *

1236 6/8

-

-

-

1241 2/8 *

1241 2/8

-

-

-

1236 6/8 *

1236 6/8

-

-

-

1227 *

1227

-

-

-

1204 4/8 *

1204 4/8

-

-

-

1214 4/8 *

1214 4/8

-

-

-

1180 *

1180

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet