Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1473

1474 4/8

1464 2/8

1466 6/8

1473 4/8

1474 6/8

1477 2/8

1466 4/8

1469 2/8

1476

1458

1458 2/8

1448 2/8

1451

1458 4/8

1411

1411

1399 2/8

1401 4/8

1411

1366 6/8

1370

1357

1359 2/8

1370 4/8

1365 6/8

1366

1356 4/8

1358 2/8

1368 2/8

1346

1346

1339 2/8

1339 2/8

1348 2/8

1323 2/8

1326 2/8

1320 4/8

1325 4/8

1332

1327 6/8

1329 4/8

1320 4/8

1326

1331

-

-

-

1301 *

1301

-

-

-

1267 *

1267

1237 6/8

1237 6/8

1234 2/8

1234 2/8

1240

-

-

-

1245 *

1245

-

-

-

1244 6/8 *

1244 6/8

-

-

-

1244 6/8 *

1244 6/8

-

-

-

1249 2/8 *

1249 2/8

-

-

-

1244 6/8 *

1244 6/8

-

-

-

1235 *

1235

-

-

-

1212 4/8 *

1212 4/8

-

-

-

1220 4/8 *

1220 4/8

-

-

-

1186 *

1186

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet