Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1483 2/8

1490 2/8

1483 2/8

1487 6/8

1481 2/8

1482 6/8

1488 6/8

1481 4/8

1486

1480 2/8

1455 6/8

1459

1455

1459

1453 2/8

1407

1407

1405 6/8

1405 6/8

1402 2/8

1359

1363 2/8

1356 4/8

1361

1358 6/8

1355 2/8

1357 6/8

1355 2/8

1356

1355 6/8

1338

1341

1338

1341

1338 2/8

1324 6/8

1325

1323 6/8

1325

1321 6/8

1321 2/8

1321 2/8

1321 2/8

1321 2/8

1321

-

-

-

1291 6/8 *

1291 6/8

-

-

-

1259 *

1259

-

-

-

1230 6/8 *

1230 6/8

-

-

-

1235 6/8 *

1235 6/8

-

-

-

1235 4/8 *

1235 4/8

-

-

-

1235 4/8 *

1235 4/8

-

-

-

1240 *

1240

-

-

-

1235 4/8 *

1235 4/8

-

-

-

1225 6/8 *

1225 6/8

-

-

-

1203 2/8 *

1203 2/8

-

-

-

1211 2/8 *

1211 2/8

-

-

-

1183 6/8 *

1183 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet