Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
418,6
418,6
415,6
416,8
418,6
417,1
417,3
414,1
415,3
417,1
415,0
415,6
412,8
413,4
415,9
408,2
408,2
405,4
405,4
408,0
397,0
397,0
396,1
396,1
397,4
393,5
393,5
391,7
391,7
392,7
-
-
-
384,1 *
384,1
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
351,9 *
351,9
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,3 *
351,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet