Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
709 6/8
712
709 6/8
711 4/8
709
718
720
718
719 4/8
717 6/8
732 2/8
733 4/8
732 2/8
733 2/8
731 6/8
747 2/8
747 4/8
747
747 4/8
747
-
-
-
758 6/8 *
758 6/8
764 6/8
765 4/8
764 6/8
765 4/8
765 6/8
-
-
-
772 2/8 *
772 2/8
776 4/8
777
776
777
778
783 4/8
783 4/8
783 4/8
783 4/8
784
-
-
-
786 4/8 *
786 4/8
-
-
-
777 *
777
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet