Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
653 6/8
656
653 2/8
655 4/8
653 4/8
664
666
664
665 6/8
664
670 4/8
672
669 4/8
672
670
663 4/8
665
663
665
663
669
669
669
669
668 4/8
-
-
-
679 2/8 *
679 2/8
-
-
-
686 6/8 *
686 6/8
-
-
-
688 6/8 *
688 6/8
-
-
-
686 6/8 *
686 6/8
-
-
-
690 2/8 *
690 2/8
-
-
-
698 6/8 *
698 6/8
-
-
-
699 *
699
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet