Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

700

722

698 4/8

719 6/8

695 2/8

706 2/8

729 2/8

706 2/8

727 4/8

703

722

745 4/8

722

744

720

734 2/8

754 4/8

734 2/8

754

733

740

759

740

756

739 2/8

740 2/8

754

740 2/8

748 6/8

740 2/8

750

760

750

760

749

760

770

760

768

761

770

770

770

770

765

770

775 4/8

770

775 4/8

768

747 6/8

749

747 6/8

749

740 6/8

VINANET

Nguồn: Internet