Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
698 4/8
700 4/8
694 2/8
696
704
Sep'12
708 6/8
711
705 2/8
706 2/8
714
Dec'12
725 4/8
727 4/8
721 6/8
722 4/8
729 2/8
Mar'13
738
734
735
739 6/8
May'13
-
743 2/8 *
743 2/8
Jul'13
740
740 2/8
737 4/8
742 2/8
Sep'13
749 4/8 *
749 4/8
Dec'13
758 4/8
760 2/8
758
759 2/8
763 6/8
Mar'14
767 *
767
May'14
770 4/8 *
770 4/8
Jul'14
745 4/8 *
745 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
11:37 22/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn