Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

698 4/8

700 4/8

694 2/8

696

704

708 6/8

711

705 2/8

706 2/8

714

725 4/8

727 4/8

721 6/8

722 4/8

729 2/8

738

738

734

735

739 6/8

-

-

-

743 2/8 *

743 2/8

740

740 2/8

737 4/8

737 4/8

742 2/8

-

-

-

749 4/8 *

749 4/8

758 4/8

760 2/8

758

759 2/8

763 6/8

-

-

-

767 *

767

-

-

-

770 4/8 *

770 4/8

-

-

-

745 4/8 *

745 4/8

VINANET

Nguồn: Internet