Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
432 6/8
434 4/8
432 6/8
434 2/8
433 2/8
445 4/8
447 2/8
445 4/8
447
446 2/8
454
455
453 6/8
455
454 4/8
461
463
461
463
462
467 6/8
468 2/8
467 2/8
468 2/8
468 2/8
474 4/8
476 2/8
474 4/8
476 2/8
475 4/8
485
485 4/8
485
485 4/8
485 6/8
-
-
-
492 *
492
-
-
-
496 *
496
-
-
-
493 4/8 *
493 4/8
493
493 4/8
493
493 4/8
493 4/8
-
-
-
504 6/8 *
504 6/8
-
-
-
494 *
494
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet