Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
429 6/8
430 6/8
429 4/8
429 6/8
429 6/8
440
441
439 4/8
440
440 2/8
448 6/8
449 4/8
448 6/8
448 6/8
448 6/8
456
456 2/8
455 6/8
455 6/8
456
461 4/8
461 4/8
461 4/8
461 4/8
461 4/8
469
470
469
469
469 2/8
478
478
478
478
478 6/8
-
-
-
483 6/8 *
483 6/8
-
-
-
486 6/8 *
486 6/8
-
-
-
481 4/8 *
481 4/8
485 2/8
486
485 2/8
486
486
-
-
-
495 2/8 *
495 2/8
-
-
-
486 4/8 *
486 4/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet