Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
452 4/8
453 2/8
451 2/8
453
453 2/8
465
465 6/8
464
465 4/8
466
473 2/8
474
472 6/8
474
474 2/8
479 4/8
480 4/8
478 6/8
480 4/8
480 6/8
484 4/8
484 4/8
484 4/8
484 4/8
485 2/8
490 6/8
491 6/8
490
491 6/8
492
-
-
-
502 *
502
-
-
-
507 4/8 *
507 4/8
-
-
-
511 4/8 *
511 4/8
-
-
-
501 4/8 *
501 4/8
498 4/8
498 4/8
498 4/8
498 4/8
500
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet