Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
454 4/8
454 6/8
453
454
454 6/8
467
467 2/8
465 6/8
466
467 2/8
475
475
474
474 2/8
475 4/8
481 4/8
481 4/8
480 4/8
480 4/8
481 6/8
483 6/8
483 6/8
483 6/8
483 6/8
484
490 6/8
491 2/8
490
490 4/8
491 2/8
-
-
-
501 *
501
-
-
-
507 *
507
510
510
510
510
510 2/8
-
-
-
503 2/8 *
503 2/8
499
499
499
499
501 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet