Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
700
700 4/8
699 4/8
700
700 4/8
695 4/8
696
695
695 4/8
696 2/8
681 6/8
682 6/8
681 4/8
682
682 6/8
582
582
580 2/8
580 4/8
581 2/8
560 4/8
562
560 2/8
560 6/8
561 4/8
569 4/8
569 4/8
569 4/8
569 4/8
572
-
-
-
579 *
579
-
-
-
584 2/8 *
584 2/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
548 6/8 *
548 6/8
-
-
-
553 *
553
-
-
-
557 6/8 *
557 6/8
-
-
-
560 2/8 *
560 2/8
-
-
-
545 6/8 *
545 6/8
-
-
-
546 6/8 *
546 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet