Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

757 6/8

761 4/8

750

750

750 6/8

709 4/8

716 2/8

704 4/8

708 4/8

704

708 6/8

717 2/8

705

709 2/8

704

713

721 4/8

709 6/8

713 4/8

708 2/8

712 6/8

720 2/8

711 4/8

714

709

713 6/8

721 2/8

709 6/8

711

708 4/8

641

647 6/8

640

647 6/8

638 4/8

604 6/8

611 4/8

603

606 6/8

601 4/8

-

-

-

610 *

610

-

-

-

615 4/8 *

615 4/8

-

-

-

620 4/8 *

620 4/8

-

-

-

581 4/8 *

581 4/8

550 2/8

559 4/8

550 2/8

559 4/8

550 6/8

-

-

-

568 4/8 *

568 4/8

-

-

-

548 6/8 *

548 6/8

VINANET

Nguồn: Internet