Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

781

784

779 6/8

784

771 2/8

730

736 6/8

726 4/8

735 6/8

731 2/8

731 2/8

737 4/8

727 6/8

737

732 2/8

733

739 4/8

729 4/8

739

734 4/8

731

736

727 6/8

736

732 6/8

728

733

723 4/8

733

728 6/8

654

655

645

651 4/8

654 4/8

618 6/8

621 6/8

613 6/8

620

618 2/8

-

-

-

624 4/8 *

624 4/8

-

-

-

630 *

630

-

-

-

635 *

635

-

-

-

596 *

596

-

-

-

564 4/8 *

564 4/8

-

-

-

582 2/8 *

582 2/8

-

-

-

562 4/8 *

562 4/8

VINANET

Nguồn: Internet