Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

582 4/8

583 6/8

581 4/8

583

583

513

513 6/8

511 4/8

512 2/8

514 4/8

504 6/8

505 4/8

503 4/8

504 4/8

505 4/8

517

517

515 4/8

516 4/8

517

524 2/8

525

523 4/8

525

525 6/8

531 6/8

533 4/8

531 4/8

533 4/8

533 4/8

-

-

-

526 2/8 *

526 2/8

520 4/8

521

520

521

523

-

-

-

533 *

533

-

-

-

540 *

540

-

-

-

544 4/8 *

544 4/8

-

-

-

512 6/8 *

512 6/8

-

-

-

505 6/8 *

505 6/8

-

-

-

523 6/8 *

523 6/8

-

-

-

506 4/8 *

506 4/8

Nguồn: VINANET

Nguồn: Internet