Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
597
598 4/8
594 2/8
597 2/8
Sep'12
523
519
Dec'12
514 4/8
515
510 4/8
Mar'13
525
525 6/8
522 2/8
526 4/8
May'13
534
530 4/8
534 6/8
Jul'13
541
542
537
542 2/8
Sep'13
533 6/8
531 2/8
Dec'13
Mar'14
-
536 4/8 *
536 4/8
May'14
543 6/8 *
543 6/8
Jul'14
548 *
548
Sep'14
514 2/8 *
514 2/8
Dec'14
504
507 2/8
Jul'15
525 2/8 *
525 2/8
Dec'15
504 4/8 *
504 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:29 16/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn