Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

619

620

617

620

620

536

537 2/8

535 2/8

536 2/8

537

526

527

524 6/8

525

526 2/8

536 6/8

537 4/8

536

536 2/8

537 2/8

545

545

544

544

545

552

552

552

552

552 2/8

-

-

-

542 2/8 *

542 2/8

535

535

534

534

536

-

-

-

546 *

546

-

-

-

553 *

553

-

-

-

557 *

557

-

-

-

524 4/8 *

524 4/8

514

514

514

514

517 4/8

-

-

-

534 6/8 *

534 6/8

508

508

508

508

511

VINANET

Nguồn: Internet