Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

622 6/8

624

620 4/8

621 4/8

625

537 2/8

537 2/8

534 4/8

535 4/8

538 4/8

527 2/8

527 2/8

523 6/8

525 2/8

528 2/8

535

536 4/8

535

535 6/8

539 2/8

543 6/8

543 6/8

543 6/8

543 6/8

547 2/8

551 2/8

551 4/8

550 4/8

551

554 6/8

-

-

-

543 2/8 *

543 2/8

534

534 4/8

533 2/8

533 6/8

538

-

-

-

548 *

548

-

-

-

555 4/8 *

555 4/8

-

-

-

560 *

560

-

-

-

526 *

526

-

-

-

519 *

519

-

-

-

537 *

537

-

-

-

514 *

514

VINANET

Nguồn: Internet