Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
638 2/8
644 4/8
637 6/8
643 6/8
635 4/8
Sep'12
549 6/8
558 4/8
557 4/8
546 4/8
Dec'12
543
549 4/8
542 6/8
546 2/8
537
Mar'13
550 6/8
558 6/8
554 4/8
May'13
561
565 2/8
561 6/8
557
Jul'13
563 6/8
572
568
563 4/8
Sep'13
550
558
557 6/8
547 2/8
Dec'13
540 6/8
544 2/8
539
Mar'14
559 4/8
548 2/8
May'14
562
554 2/8
Jul'14
-
557 *
Sep'14
526 4/8 *
526 4/8
Dec'14
523 2/8
519 4/8
Jul'15
536 6/8 *
536 6/8
Dec'15
513 4/8 *
513 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:16 21/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn