Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

638 2/8

644 4/8

637 6/8

643 6/8

635 4/8

549 6/8

558 4/8

549 6/8

557 4/8

546 4/8

543

549 4/8

542 6/8

546 2/8

537

550 6/8

558 6/8

550 6/8

554 4/8

546 4/8

561

565 2/8

561

561 6/8

557

563 6/8

572

563 6/8

568

563 4/8

550

558

550

557 6/8

547 2/8

540 6/8

549 4/8

540 6/8

544 2/8

539

549 6/8

559 4/8

549 6/8

559 4/8

548 2/8

562

562

562

562

554 2/8

-

-

-

557 *

557

-

-

-

526 4/8 *

526 4/8

523 2/8

523 2/8

523 2/8

523 2/8

519 4/8

-

-

-

536 6/8 *

536 6/8

-

-

-

513 4/8 *

513 4/8

VINANET

Nguồn: Internet