Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

601 2/8

605 4/8

598

600

597

527 6/8

529 6/8

526 2/8

527 2/8

526

524 2/8

525 4/8

522 2/8

524

522

535

536

533 4/8

534 4/8

533

543

543 6/8

542 4/8

542 4/8

541

548 6/8

549 2/8

548 6/8

549

548 2/8

-

-

-

528 *

528

526

526 2/8

526

526 2/8

523

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

-

-

-

539 4/8 *

539 4/8

-

-

-

544 *

544

-

-

-

513 4/8 *

513 4/8

-

-

-

506 4/8 *

506 4/8

-

-

-

526 4/8 *

526 4/8

-

-

-

508 4/8 *

508 4/8

VINANET

Nguồn: Internet