Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
chè đen op (đóng đồng nhất 21kgs/kiện)
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PD.1
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen CTC loại PD. hàng đợc đóng đồng nhất 50kg/bao , hàng việt Nam sản xuất
|
tấn
|
$1,260.42
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen BP hàng việt nam sản xuất, hàng đợc đóng 45kg/bao bằng:368bao
|
kg
|
$2.01
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen P hàng việt nam sản xuất, hàng đợc đóng 50kg/bao,Bằng: 52bao
|
kg
|
$1.45
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
tấn
|
$1,560.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất PF1 (Hàng đóng đồng nhất 64kg/bao)
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BP.1
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
tấn
|
$1,950.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Fanning hàng mới 100%
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1.06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè Xanh F đóng trong 200 bao Kraft, Hàng đóng đồng nhất 50 kg / bao , hàng trong 01 cont 20'
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè xanh STD2590: 112 PE/PP X45KG
|
tấn
|
$2,330.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen CTC PD -LOT. 67
|
tấn
|
$1,280.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh Việt Nam loại BPS1 ; Hàng Chè xanh đóng trong bao PP+PE, 40 kg/01 bao NET.
|
tấn
|
$1,160.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Che` xanh PF1 do Việt Nam sản xuất. Hàng đong' trong bao kraft. Đong' đồng nhất 48kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$1.54
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Chè xanh PS 1115
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh B1
|
kg
|
$2.59
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh Pekoe
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Xanh BT, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen PS
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BOP (Hàng đóng đồng nhất 58kg/bao)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất PF1 (Hàng đóng đồng nhất 64kg/bao)
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BP1 (Hàng đóng đồng nhất 62kg/bao)
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại BP1
|
tấn
|
$1,220.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Fanning đợc sản xuất tại Việt Nam (Chè đợc đóng trong 475 bao)
|
kg
|
$0.94
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại BP1
|
tấn
|
$1,560.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè O Long ( Chè xanh OP ) 21kg/hộp, hàng sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$6.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.69
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen FBOP1 R
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP(3501) Y
|
kg
|
$2.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh OPA
|
kg
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OPA, xuất xứ Việt Nam hàng đóng đồng nhất trong bao PP/PE. 25kg/bao
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PF1 ( 60kg/bao )
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP1
|
tấn
|
$2,230.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA. Hàng đóng đồng nhất 25 Kg/ bao
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh loại OP.1
|
tấn
|
$2,410.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PD, hàng đóng bao 65kg/bao.
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
$2.65
|
Afganistan
|
|
$2.20
|
Afganistan
|
|
$1.47
|
Bangladesh
|
|
$2.07
|
China
|
|
$0.99
|
China
|
|
$0.99
|
China
|
|
$2.09
|
Germany
|
|
$1.18
|
Indonesia
|
|
$0.77
|
Indonesia
|
|
$2,020.00
|
Iran (Islamic Rep.)
|
|
$2.59
|
Iran (Islamic Rep.)
|
|
$2.20
|
Iran (Islamic Rep.)
|
|
$2.40
|
Japan
|
|
$2.40
|
Japan
|
|
$1.25
|
Malaysia
|
|
$3.00
|
Pakistan
|
|
$1.72
|
Pakistan
|
|
$1.72
|
Pakistan
|
|
$1.78
|
Poland
|
|
$2.42
|
Russian Federation
|
|
$1.90
|
Russian Federation
|
|
$1.43
|
Russian Federation
|
|
$1.05
|
Russian Federation
|
|
$2.40
|
Saudi Arabia
|
|
$4.00
|
Taiwan
|
|
$1.41
|
Ukraine
|
|
$2,410.00
|
United Arab Emirates
|
|
$2.00
|
Uzbekistan
|
|
$1.98
|
Uzbekistan
|
|