|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Áo jacket nam 3 lớp 83151-4536
|
|
|
|
|
Áo Jacket nữ 1 lớp (Size XS/S/M/L/XL; Size M làm chuẩn)
|
|
|
|
|
Áo khoác nữ có nón, may 2 lớp canyon size 42
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Áo thun nam - 7818A (SIZE S)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Áo khoác trẻ em nam 02 lớp có mũ ( Cỡ sp: T8-T16)/Po: 4219821 - mới 100%
|
|
|
|
|
Quần dài nam 1 lớp (Hàng mới 100%)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Áo Jacket nam 3 lớp (PO:F187090OD)
|
|
|
|
|
Áo thun nam - 7818A (SIZE M)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
Aó jacket thể thao nữ 02 lớp(Size: XS,S,M,L,XL,2XL)
|
|
|
|
|
Bộ veston nam 01 quần, vải chính len 99.9% sợi carbon 0.1% khổ 158 cm
|
|
|
|
|
Quần dài nam ( 01 lớp ) Cỡ 76.80.84.88.92.96.100.125
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Áo khoác nữ dài tay 2 lớp MC352-11
|
|
|
|
|
áo Vest nữ 100% Polyester
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
Áo thun nam - 7912A (SIZE XL)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aó Jacket nữ 2 lớp PO: MZ6YR-0A
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
HTS61052010;CAT638; áo thun nam MCK00331 - SIZE M
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Áo khoác nữ dài tay không mũ 3 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần soóc nữ người lớn 1 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Bộ quần áo khoác thể thao nam tay dài
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Quần trượt tuyết nữ 4 lớp
|
|
|
|
|
Áo complê & Váy ngắn nữ 2 lớp
|
|
|
|
|
Áo nỉ nữ dài tay có mũ (80% Cotton 20% Polyester)
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|