|
Mặt hàng |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
|
Tôm cuộn khoai tây (đóng gói 200 gr/khay/túi PA x 50 PA/thùng) |
5,84 USD/kg |
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh) |
|
Ớt nhỏ tươi (4-5-6 kg/thùng) |
1,74 USD/kg |
Cảng Tổng hợp Bình Dương |
|
Thịt cá hồi chế biến |
1,33 USD/kg |
Cảng Vict |
|
Tôm sú đông lạnh loại I |
220000 VND/kg |
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh) |
|
Chè đen OPA xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng trong 815 bao PP/PE |
1,9 USD/kg |
Ga Hà Nội |
|
Cá mực đông lạnh |
1030 USD/tấn |
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) |
|
Cá hố đông lạnh |
1,7 USD/kg |
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh) |
|
Diesel 0,25S dùng cho động cơ tốc độ cao |
645,00 USD/tấn |
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) |
|
DO 0,25%S tái xuất theo TK số 313/NTX/KV3 |
647,00 USD/tấn |
Cảng Khánh Hội (Tp.HCM) |
|
Than Cám Mạo Khê số 12A |
41,00 USD/tấn |
Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) |
|
Than cám 3B Khánh Hoà hàng rời |
60,00 USD/tấn |
CK đường sắt Đồng Đăng |
|
Thép xây dựng Ø 10mm |
11.500,00 VND/kg |
CK Cha Lo Quảng Bình |
|
Thép cuộn cán nguội chưa mạ, C<0,6%, 0.5x1219mm |
672,00 USD/tấn |
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
|
Thép hợp kim cán nóng SKD11 (75x75x190)mm |
3,60 USD/kg |
Cảng Cát Lái (Tp.HCM) |
|
Thép không gỉ 034 2B (5x1219x1108)mm |
0,05 USD/kg |
Cảng Tân Thuân (Tp.HCM) |