Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Quần Jean Nữ
|
chiếc
|
7.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Váy nữ 2 lớp ;mới 100% cỡ từ 5-6yr-> 13-14yr
|
chiếc
|
5.63
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
áo Jacket nam 2 lớp
|
chiếc
|
68.77
|
Bu điện Hà nội
|
FOB
|
áo jacket nữ 3 lớp
|
chiếc
|
59.40
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại DW
|
kg
|
8.60
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
12.01
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
10.91
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W450
|
kg
|
9.81
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Dứa đóng hộp 30 oz , 830 gr x 24 hộp / ctn , nhãn hiệu : VEGETEXCO , Hàng sản xuất tại Việt Nam
|
thùng
|
26
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Xoài đông lạnh( 1 thùng = 10 kgs )
|
thùng
|
22
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Khoai tây
|
kg
|
0.40
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Vải thiều
|
kg
|
0.20
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Dứa khoanh đóng hộp sắt 20oz (580ml)
|
hộp
|
0.56
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Dứa khoanh đóng lon loại 20 oz(580ml/lon, 24 lon /thùng)
|
thùng
|
14.80
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ca tra fillet dong lanh, 80% N.W, 20% ma bang, SIZE: 170/220 GRS/PC
|
kg
|
2.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá Hồng Fillet Đông Lạnh Size 150-250 (Packing: 1kg/bag x 10/carton )
|
kg
|
8.35
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh. Đông IQF, 10KG/Túi/CTN. Size: 220/UP.
|
kg
|
2.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
TôM KHô 100GR
|
kg
|
17.50
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cá CHỉ VàNG KHô
|
kg
|
7.72
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Giờng bằng gỗ thông-GTE-DB05-(2100x1490x1000)mm
|
bộ
|
92.40
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ thông-GTE-TB5-(880x420x940)mm
|
cái
|
89.25
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Tủ 4 hộc kéo bằng gỗ thông Newzealand, màu cà phê 860 x 965 x 510
|
cái
|
160
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
2
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
1.07
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại FNGS
|
tấn
|
1,060
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta cha rang. Loại 3, (18 tấn/cont, 3 conts 20`)
|
tấn
|
1,930
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1
|
tấn
|
2,800
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta cha rang. Loại 1 ( 20 tấn/cont, 3conts 20`)
|
tấn
|
2,990
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên LATEX H.A ( Dạng lỏng - Đã qua sơ chế - Xuất xứ Việt Nam ). Hàng đợc đóng trong túi Flexibag - 01 Flexibag = 01 cont x 20'
|
tấn
|
3,347
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV 60 ( Hàng xuất xứ Việt Nam, Đóng 16 Pallet / 01 cont 20')
|
tấn
|
4,700
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN H6105JU INJECTION
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE INNOPLUS LD 2426H
|
tấn
|
1,610
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET ( hàng mới 100% ) Grade : Polyester chip shinpet 5015W
|
tấn
|
1,620
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại
|
kg
|
3.45
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội : 1.15mm x 1219mm x cuộn mới 100%
|
tấn
|
1,950
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Dây thép không hợp kim, có hàm lợng cacbon cao >0.6% mới 100% SW-C 6.0MM
|
kg
|
1.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép phế HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh phù hợp với QĐ12/2006-BTN&MT
|
tấn
|
450
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu,manh,thanh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp QĐ12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
469.97
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Bột cá - STEAM DRIED FISHMEAL ( PROTEIN 68,00%, độ ẩm 8,00%,MELAMINE NOT DETECTED,SALMONELLA NOT DETECTED)
|
tấn
|
1,355
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (khô dầu hạt cải)-CANOLA MEAL
|
tấn
|
321
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Cám mỳ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp QD 90/2006 của Bộ Nông nghiệp và PTNT
|
kg
|
0.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột bánh mỳ (Bakery meal - Nguyên liệu SXTĂGS - Hàng phù hợp QĐ90/QĐ-BNN).
|
kg
|
0.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Táo quả tơi
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tơi NW 19KG/Thùng
|
thùng
|
16.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Táo tơi loại Cameo Xfcy Tp 100 Superfresh 18kgs/thùng (hàng mới 100%)
|
thùng
|
26
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
250
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái nho đen tơi (9kg/thùng)
|
thùng
|
12.60
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
C&F
|
Phân NPK(16-16-8-13S) HÀNG BAO
|
tấn
|
463
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4)
|
tấn
|
588
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Kali, thành phần hóa học K2O -60% min, hàng mới 100%, 1 bao tấn
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón S A. AMMONIUM SULPHATE. TP: NITROGEN: 21% (+/- 0.5%) . MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24% MIN.
|
tấn
|
246.56
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ CAO SU Xẻ (RUBBER WOOD) 22MMX60MMUPX375MMUP (AB) TÊN KHOA HọC: HEVEA BRASILLIENSIS
|
m3
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
ván mdf (17*1220~1525*2440)mm
|
m3
|
270
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ cao su xẻ ( 82.55 x 38.10 - 152.40 x 1066.80 - 1219.20 ) mm - ten khoa hoc : HEVEA BRASILIENSIS
|
m3
|
442.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ gụ xẻ hộp (Sepetir - Sindora Cochinchinensis), kích thớc: bề dày 3 inch trở lên, bề rộng 6 inch trở lên, chiều dài 6 feet trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
m3
|
610
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|