Chủng loại mặt hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR 3L, xuất xứ Việt Nam (hàng đồng nhất 16 pallet/ cont, 1.26 Tấn/1 Pallet)
|
tấn
|
4,620.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 - 48 PALLETS/GW:67200 KGS. 1 BàNH 35 KGS. đã qua sơ chế. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
5,380.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chữ S loại 500gr 80 gói/thùng
|
thùng
|
$134.75
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Cà phê Robusta VN loại 2
|
tấn
|
$1,900.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, tổng số 550 bao.
|
kg
|
$2.09
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen PF1=400 bao Kraft (PF1 đang đồng nhất 64kh/bao)
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
( 2005 x 1510 x 1000 )mm
|
bộ
|
$183.00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ gỗ Tràm -PN 1200 x 500 x 1120mm 42828
|
cái
|
$169.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu " Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/lon
|
thùng
|
$31.80
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAP
|
Cá ngừ vây vàng filê tơi ớp đá ( Thunnus albacares
|
kg
|
$12.80
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Dứa miếng đóng lon loại A 10 (3050gr/lon,06lon/thùng)
|
thùng
|
$16.20
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Bắp nếp hấp (13.2 kg/ctn)
|
thùng
|
$10.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại W240
|
kg
|
$10.60
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều loại WW320 (hàng mới)
|
kg
|
$9.80
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
áo Jacket nam 1 lớp
|
chiếc
|
$27.87
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Aó sơ mi tay dài nam bằng vải poli ( hàng mới 100%, sxvn)
|
cái
|
$16.08
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Gỗ THÔNG(Đã Xẻ)(22*100*220~2650)mm
|
m3
|
$270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Lim tròn NK ( TALI LOGS), ĐK 60cm trở lên, dài 5.0 m trở lên, hàng không nằm trong mục Cities
|
m3
|
$572.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân UREA Công thức hoá học (NH2)2CO , Thành phần Nitơ>=46,0% , Bao bì hàng hoá ghi chữ Trung Quốc, Hàng đóng bao đồng nhất 50 Kg (0,5)/bao
|
tấn
|
$402.76
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân bón NPK, Thành phần N-P2O5 (hh) - K2O>= 18%
|
tấn
|
$428.96
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Đậu hà lan quả tơi (TQSX)
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Anh Đào Tơi ( 50 CTNS- NW : 7.2 KGS/CASE).
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cám mỳ viên nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp QĐ90/2006/QĐ-BNN
|
tấn
|
$235.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột xơng thịt (NK theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006) (hàng xá)
|
tấn
|
$377.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
phế liệu mãnh vụn của gang
|
tấn
|
$130.00
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Thép phế liệu theo tiêu chuẩn HMS1/2 dạng rời gồm đầu tấm, mẩu, thanh que, chi tiết máy, cắt phá dỡ từ các công trình đã xử lý đảm bảo VSMT phù hợp điều 42, 43 luật BVMT và Danh mục phế liệu đợc phép NK kèm theo QĐ số 12/2006/QĐ-BTNMT
|
tấn
|
$470.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh màu đen, mới 100%
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|