Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ bạch dơng lóng loại 2/3SC - Poplar saw Logs, nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc quản lý Cites
|
m3
|
150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì lóng loại 2/3SC - White Ash saw Logs, nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc quản lý Cites
|
m3
|
224,14
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Alder xẻ 4/4
|
m3
|
228,84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng lóng loại 2SC - White Oak Logs, nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc quản lý Cites
|
m3
|
232,76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch dơng xẻ- 4/4' POPLAR LUMBER(15.898 MBF = 37.519 M3)
|
m3
|
258,48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ ( white oak ) dày 4/4 inch , dài từ 4 feet trở lên (gỗ cha ngâm tẩm , tráng phủ xử lý làm tăng độ cứng )
|
m3
|
405
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|