Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBERBOAR LAMINEX - CP2 MDF (4 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
571.93
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (22mm x 100mm and up x 2100-6000mm)
|
m3
|
260.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Gỗ beech tròn đờng kính 30cm trở lên, dài trên 2m (European Beech log)
|
m3
|
175.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì ASH tròn.Tên KH:Fraxinus excelsior.Kích thớc dài 2.5m-11.8m * đờng kính 30 cm up. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
228.09
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ đã sấy (32~38 *100 ~ 125 * 2130 ~ 3960)mm (BRAZILIAN PINUS SP ACOL+COL)
|
m3
|
265.00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ narrow 30
|
m3
|
324.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sến Nam Phi dạng lóng (cây) có tên khoa học là Autranella congolensis. Đờng kính từ 60cm đến trên 100cm, chiều dài cây từ 5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
444.61
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK70cm trở lên dài 5m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites.
|
m3
|
565.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 2.40 m ,rộng : 140mm-250mm, dầy: 58mm Hàng mới 100% ( Hàng không nằm trong danh mục Cites ), tên Latinh : Erythrophleum Invorense )
|
m3
|
801.64
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ THÔNG Xẻ SấY KT(12/15/16/22 X 80UP)mm X (1.8 - 6.0)M TÊN KHOA HọC:PINUS RADIATA
|
m3
|
225.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ nhóm I đã qua xử lý: Trắc
|
m3
|
2,000.00
|
Cửa khẩu Hà Tiên (Kiên Giang)
|
CFR
|
Gỗ muồng đen Châu Phi(gỗ tròn cha bãc vá).(Tên khoa học Millettia Laurentii) Đêng kýnh tèi thióu:60CM/1 khóc.Chiòu dài tèi thióu:5M/Khóc
|
m3
|
1,137.12
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ gõ đỏ tròn loại B dày từ 70cm trở lên, dài từ 7m trở lên (Afzelia Pachyloba)
|
m3
|
808.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, sấy khô 22x150x2100-6000mm
|
m3
|
265.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Gỗ linh sam trắng xẻ (đã sấy) -(0.025 x 0.150 x 3.6~5.4)M (Tên TA:White wood-Tên KH : Picea abies)
|
m3
|
280.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tần bì tròn kích thớc: đờng kình từ 30-60cm, dài từ 3-12m hàng mới 100%
|
m3
|
238.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim TECH xẻ hộp dài từ 1.9 - 3 m, dầy: 100-200 mm, rộng 150 - 400 mm. Hàng mới 100%, ( Hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Methyl bromide)
|
m3
|
650.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ - 4/4 poplar # 2 Common Kiln Dried
|
m3
|
270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E2 (2.2x1220x2440)mm
|
m3
|
325.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ đỏ (Gỗ gõ Cà Te) - RED WOOD, tên khoa học Afzelia Xylocarpa, đã đợc xẻ dày 12.5cm, dùng cho xây dựng dân dụng
|
m3
|
350.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ giáng hơng - NARRA PADAUK, không phải là loại SANTA_tên khoa học Pterocarpus Marcrocarpus kurz, đã đợc xẻ dày 12.5cm, dùng trong xây dựng dân dụng,
|
m3
|
450.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (cha bào, cha tạo mọng rãnh) nhóm 4: 32mm x 150mm X 1.8 - 4.8m
|
m3
|
210.00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBERBOAR (18 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
330.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván xơ ép mịn- MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD (17mm x 1525mm x 2440mm)
|
m3
|
270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn FSC pure Eucalyptus Grandis (gỗ tròn FSC bạch đàn) Đờng kính từ 30cm trở lên ,dài từ 5m trở lên .
|
m3
|
163.00
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ xẻ Bạch Đàn Eucalyptus Grandis, dày 26mm, dài 1.8m+
|
m3
|
317.00
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|