Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ (35 x 70 x (2400~4800) MM)
|
m3
|
300
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Gỗ Thông xẻ- White Wood(Picea Abies, Spruce), RGH,SIXTH GRADE, Kiln Dried- 22 x 100~150 x 3300~5400(mm)
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Gõ đỏ dạng phách, nhóm 1 [MIXED HARDWOOD (PAPAO/DOUSSIE) rough wood 116pcs = 20.718 CBM] tên khoa học Afzelia bella (M)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN EUCA-FSC MIXED CREDIT AD WIDE, DàY 25MM
|
m3
|
339
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ lim TALI dạng lóng. Đờng kính từ 60cm - trên 100 cm. Hàng không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
482,82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Gõ (Doussie) xẻ.Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích thớc dày 40 cm * rộng 40 cm * dài 2 m up .Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
1,005,33
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ đã sấy (Radiata Pine Lumber Industrial), hàng không thuộc công ớc Cites - mới 100%
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn FSC Pure Eucalyptus Globulus, đkính từ 30cm+, dài 1.8m+
|
m3
|
225
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ lim tali xẻ, Dày 58mm, Rộng 100mm+, Dài 2.2-3.6m
|
m3
|
529,12
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ (WHITE WOOD SPRUCE) ( 25*100~150*3000~5400)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ EUROPEAN BEECH (gỗ giẽ gai) xẽ sấy (Quy cách: dày 50mm, dài 2.0-2.6m), TEN KH FAGUS SO ( không nằm traong danh mục của CITEX
|
m3
|
533,57
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
CFR
|
gỗ tần bì tròn (ASH LOGS) không nằm trong danh mục CITES ĐK: 30CM-82CM dài : 3.10M-11.60M
|
m3
|
250
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ thanh ( Fraxinus ) dài:> 2.1m, rộng; >10cm, dầy: 20mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
423,30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ (Red Oak) đã xẻ sấy, xử lý qua ngâm tẩm hoá chất, nhiệt và áp suất cao, kich thớc (32x100x1200)mm. Mới 100%
|
m3
|
604
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ GIá Tỵ TRòN (TEAK) GUATEMALA DIA 80-99CM,142 LóNG
|
m3
|
540
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván lạng từ gỗ tạp, không có rãnh, kích thuớc: 0.3 x 1220 x 1840mm, hàng mới 100%
|
m3
|
270
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (12x1830x2440)mm
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF ( 18mm x 1830mm x 2440)mm
|
m3
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ cao su xẻ
|
m3
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Bạch đàn tròn Eucalyptus Cloeziana, đkính từ 25cm+, dài 2.8m+
|
m3
|
225
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ vân sam xẻ (T:0.019; W:0.100; L:3.0~5.1)M WHITEWOOD (PICEA ABIES, SPRUCE)(tên KH:PICEA ABIES)
|
m3
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy (Nhóm 4)(Pinus Radiata) - KT: (75 x 100)mm x 4.0m
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ lim xanh tròn (palosanto) đờng kính 18cm trở lên, dài từ 100cm trở lên nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất:
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ TRòN BạCH ĐàN FSC PURE SALIGNA CHIềU DàI 2.8-5.8, ĐƯờNG KíNH 30CM TRở LÊN
|
m3
|
184
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván PB 1220mmx2440mmx15mm
|
m3
|
185
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ (19x40-400x479-2100)mm
|
m3
|
448,43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ sồi hoa xẻ (19x102x1000-2100)mm
|
m3
|
519,86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ sồi trắng xẻ (19x40-102x370-2100)mm
|
m3
|
599,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn FSC Pure Eucalyptus Grandis (FSC Bạch Đàn) Đờng kính từ 30 cm trở lên , dài từ 5 m trở lên .
|
m3
|
163
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ xẻ bạch đàn FSC Pure Grandis, dày 26mm, rộng 70mm+, dài 1.8m+
|
m3
|
317
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|